afar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈfɑːr/
Phó từ
sửaafar /ə.ˈfɑːr/
Tham khảo
sửa- "afar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ashraaf
sửaSố từ
sửaafar
- bốn.
Tham khảo
sửa- Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".
Tiếng Garre
sửaDanh từ
sửaafar
- bốn.
Tham khảo
sửaTiếng Jiiddu
sửaSố từ
sửaafar
- bốn.
Tham khảo
sửa- Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.
Tiếng Saho
sửaSố từ
sửaafar
- bốn.
Tiếng Somali
sửaSố từ
sửaafar
- bốn.