Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tráng Nông
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.3
Tính từ
Tiếng Tráng Nông
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Giả Thố
,
Quảng Nam
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔat⁵⁵/
Số từ
sửa
aet
một
(dùng trong số ghép từ 10 trở lên).
sip'
aet
―
mười
một
Tính từ
sửa
aet
thứ
nhất
.