Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əd.ˈvɑɪ.zə.bəl/

Tính từ

sửa

advisable /əd.ˈvɑɪ.zə.bəl/

  1. Nên, thích hợp, đáng theo.
    I do not think it is advisable for you to go — tớ nghĩ cậu đừng nên đi.
  2. Khôn, khôn ngoan.

Tham khảo

sửa