adversité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.vɛʁ.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adversité /ad.vɛʁ.si.te/ |
adversités /ad.vɛʁ.si.te/ |
Số nhiều | adversité /ad.vɛʁ.si.te/ |
adversités /ad.vɛʁ.si.te/ |
adversité gc /ad.vɛʁ.si.te/
- Nghịch cảnh, cảnh bất hạnh.
- Tomber dans l’adversité — rơi vào cảnh bất hạnh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "adversité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)