Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.vɛʁ.si.te/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adversité
/ad.vɛʁ.si.te/
adversités
/ad.vɛʁ.si.te/
Số nhiều adversité
/ad.vɛʁ.si.te/
adversités
/ad.vɛʁ.si.te/

adversité gc /ad.vɛʁ.si.te/

  1. Nghịch cảnh, cảnh bất hạnh.
    Tomber dans l’adversité — rơi vào cảnh bất hạnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa