Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əd.ˈvɛn.tʃə.rəs.li/

Phó từ

sửa

adventurously /əd.ˈvɛn.tʃə.rəs.li/

  1. Liều lỉnh, mạo hiểm.

Tham khảo

sửa