Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæd.vən.ˈtɪ.ʃə/

Danh từ

sửa

adventitia /ˌæd.vən.ˈtɪ.ʃə/

  1. Vỡ mạch máu.

Tham khảo

sửa