advare
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å advare |
Hiện tại chỉ ngôi | advarer |
Quá khứ | advarte |
Động tính từ quá khứ | advart |
Động tính từ hiện tại | — |
advare
- Cảnh cáo, khuyến cáo.
- Jeg advarte ham mot å gå dit.
- å advare mot noe(n)
Tham khảo
sửa- "advare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)