Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å advare
Hiện tại chỉ ngôi advarer
Quá khứ advarte
Động tính từ quá khứ advart
Động tính từ hiện tại

advare

  1. Cảnh cáo, khuyến cáo.
    Jeg advarte ham mot å gå dit.
    å advare mot noe(n)

Tham khảo sửa