Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adust
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈdəst/
Tính từ
sửa
adust
/ə.ˈdəst/
Cháy
khô
,
khô
nứt ra
(vì ánh mặt trời... ).
Buồn bã
,
u sầu
,
rầu rĩ
(tính tình).
Tham khảo
sửa
"
adust
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)