Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdrɔɪt.nəs/

Danh từ

sửa

adroitness /ə.ˈdrɔɪt.nəs/

  1. Sự khéo léo, sự khéo tay.

Tham khảo

sửa