Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.dɔ.ʁa.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adoratrice
/a.dɔ.ʁat.ʁis/
adoratrices
/a.dɔ.ʁat.ʁis/
Số nhiều adoratrice
/a.dɔ.ʁat.ʁis/
adoratrices
/a.dɔ.ʁat.ʁis/

adorateur /a.dɔ.ʁa.tœʁ/

  1. Người tôn thờ.
    Les Incas étaient des adorateurs du Soleil — người Inca tôn thờ mặt trời
  2. Người yêu tha thiết, người .
    Une jeune fille entourée d’adorateurs — một cô gái nhiều người mê

Tham khảo

sửa