adorateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.dɔ.ʁa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adoratrice /a.dɔ.ʁat.ʁis/ |
adoratrices /a.dɔ.ʁat.ʁis/ |
Số nhiều | adoratrice /a.dɔ.ʁat.ʁis/ |
adoratrices /a.dɔ.ʁat.ʁis/ |
adorateur /a.dɔ.ʁa.tœʁ/
- Người tôn thờ.
- Les Incas étaient des adorateurs du Soleil — người Inca tôn thờ mặt trời
- Người yêu tha thiết, người mê.
- Une jeune fille entourée d’adorateurs — một cô gái nhiều người mê
Tham khảo
sửa- "adorateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)