Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adonize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
adonize
nội động từ
Làm dáng
,
làm ra vẻ
người
đẹp
trai
((cũng) to
adonize
oneself
).
Tham khảo
sửa
"
adonize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)