Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adoniser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
adoniser
tự động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Làm dáng
,
chải chuốt
bảnh bao
(đàn ông).
Tham khảo
sửa
"
adoniser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)