Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdoʊ.bi/

Danh từ

sửa

adobe /ə.ˈdoʊ.bi/

  1. Gạch sống (phơi nắng, không nung).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adobe
/a.dɔb/
adobe
/a.dɔb/
Số nhiều adobe
/a.dɔb/
adobe
/a.dɔb/

adobe /a.dɔb/

  1. Gạch phơi (không nung chín ở lò).
  2. Công trình bằng gạch phơi.

Tham khảo

sửa