Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæd.mə.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

admonition /ˌæd.mə.ˈnɪ.ʃən/

  1. Sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy.
  2. sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên.
  3. Sự cảnh cáo, lời cảnh cáo.
  4. Sự nhắc nhở, lời nhắc nhở.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít admonition
/ad.mɔ.ni.sjɔ̃/
admonitions
/ad.mɔ.ni.sjɔ̃/
Số nhiều admonition
/ad.mɔ.ni.sjɔ̃/
admonitions
/ad.mɔ.ni.sjɔ̃/

admonition gc /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/

  1. Sự cảnh cáo (của tòa án, của nhà thờ).
  2. (Văn học) Lời cảnh cáo.

Tham khảo

sửa