admonition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæd.mə.ˈnɪ.ʃən/
Danh từ
sửaadmonition /ˌæd.mə.ˈnɪ.ʃən/
- Sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy.
- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên.
- Sự cảnh cáo, lời cảnh cáo.
- Sự nhắc nhở, lời nhắc nhở.
Tham khảo
sửa- "admonition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | admonition /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/ |
admonitions /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/ |
Số nhiều | admonition /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/ |
admonitions /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/ |
admonition gc /ad.mɔ.ni.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "admonition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)