Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.mi.ʁa.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

admirativement /ad.mi.ʁa.tiv.mɑ̃/

  1. Với vẻ khâm phục.

Tham khảo

sửa