Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɪv.li/

Phó từ

sửa

administratively /əd.ˈmɪ.nə.ˌstreɪ.tɪv.li/

  1. Về mặt hành chính.

Tham khảo

sửa