administratif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mi.nis.tʁa.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | administratif /ad.mi.nis.tʁa.tif/ |
administratifs /ad.mi.nis.tʁa.tif/ |
Giống cái | administrative /ad.mi.nis.tʁa.tiv/ |
administratives /ad.mi.nis.tʁa.tiv/ |
administratif /ad.mi.nis.tʁa.tif/
- Quản lý.
- Hành chính.
- Pouvoir administratif — quyền hành chính
Tham khảo
sửa- "administratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)