administrateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mi.nis.tʁa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | administratrice /ad.mi.nis.tʁat.ʁis/ |
administrateurs /ad.mi.nis.tʁa.tœʁ/ |
Số nhiều | administratrice /ad.mi.nis.tʁat.ʁis/ |
administrateurs /ad.mi.nis.tʁa.tœʁ/ |
administrateur /ad.mi.nis.tʁa.tœʁ/
- Người quản lý.
- Un bon/médiocre administrateur — người quản lý giỏi/tồi
- Quan chức hành chính.
Tham khảo
sửa- "administrateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)