adjurer
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
adjurer
- Xem adjure
Tham khảo sửa
- "adjurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ad.ʒy.ʁe/
Ngoại động từ sửa
adjurer ngoại động từ /ad.ʒy.ʁe/
- (Tôn giáo) Cầu nguyện.
- (Nghĩa rộng) Khẩn khoản, van nài.
- Je vous adjure de quitter le pays — tôi xin anh hãy rời khỏi xứ này
Tham khảo sửa
- "adjurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)