Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

adjurer

  1. Xem adjure

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.ʒy.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

adjurer ngoại động từ /ad.ʒy.ʁe/

  1. (Tôn giáo) Cầu nguyện.
  2. (Nghĩa rộng) Khẩn khoản, van nài.
    Je vous adjure de quitter le pays — tôi xin anh hãy rời khỏi xứ này

Tham khảo

sửa