Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.dʒə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

adjuration /ˌæ.dʒə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Lời thề, lời tuyên thệ.
  2. Sự khẩn nài, sự van nài.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.ʒy.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adjuration
/ad.ʒy.ʁa.sjɔ̃/
adjurations
/ad.ʒy.ʁa.sjɔ̃/
Số nhiều adjuration
/ad.ʒy.ʁa.sjɔ̃/
adjurations
/ad.ʒy.ʁa.sjɔ̃/

adjuration gc /ad.ʒy.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Sự cầu nguyện.
  2. (Nghĩa rộng) (số nhiều) lời khẩn khoản, lời van nài.
    Il s’entêtait, malgré les adjurations de sa famille — hắn vẫn ngoan cố, bất kể những lời van nài của gia đình hắn

Tham khảo

sửa