adjuger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.ʒy.ʒe/
Ngoại động từ
sửaadjuger ngoại động từ /ad.ʒy.ʒe/
- Cho bán đấu giá.
- Adjuger une maison/une œuvre d’art — cho bán đấu giá một ngôi nhà/một tác phẩm nghệ thuật
- Cho bỏ thầu.
- Adjuger des travaux de construction — cho bỏ thầu những công trình xây dựng
- Cấp, cho, định.
- Adjuger un prix — cho giá, định giá
- Adjuger une récompense — cấp phần thưởng
Tham khảo
sửa- "adjuger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)