Tiếng Pháp

sửa
 
adjudant

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.ʒy.dɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adjudant
/ad.ʒy.dɑ̃/
adjudants
/ad.ʒy.dɑ̃/
Số nhiều adjudant
/ad.ʒy.dɑ̃/
adjudants
/ad.ʒy.dɑ̃/

adjudant /ad.ʒy.dɑ̃/

  1. (Quân sự) Thượng sĩ; (từ cũ, nghĩa cũ) ông quản.
    Un adjudant-chef — thượng sĩ nhất

Tham khảo

sửa