Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adjudant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
adjudant
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ad.ʒy.dɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
adjudant
/ad.ʒy.dɑ̃/
adjudants
/ad.ʒy.dɑ̃/
Số nhiều
adjudant
/ad.ʒy.dɑ̃/
adjudants
/ad.ʒy.dɑ̃/
adjudant
gđ
/ad.ʒy.dɑ̃/
(
Quân sự
)
Thượng sĩ
; (từ cũ, nghĩa cũ)
ông
quản
.
Un adjudant-chef
— thượng sĩ nhất
Tham khảo
sửa
"
adjudant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)