Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdʒeɪ.sᵊnt.li/

Phó từ

sửa

adjacently /ə.ˈdʒeɪ.sᵊnt.li/

  1. Cận kề nhau.

Tham khảo

sửa