Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adjø
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Thán từ
sửa
adjø
Từ biệt
,
tạm biệt
.
Hun sa
adjø
før hun gikk.
Adjø da! Từ biệt, tạm biệt!
Tham khảo
sửa
"
adjø
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)