adiposité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.di.pɔ.zi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adiposité /a.di.pɔ.zi.te/ |
adiposité /a.di.pɔ.zi.te/ |
Số nhiều | adiposité /a.di.pɔ.zi.te/ |
adiposité /a.di.pɔ.zi.te/ |
adiposité gc /a.di.pɔ.zi.te/
Tham khảo
sửa- "adiposité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)