Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.di.pɔ.zi.te/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adiposité
/a.di.pɔ.zi.te/
adiposité
/a.di.pɔ.zi.te/
Số nhiều adiposité
/a.di.pɔ.zi.te/
adiposité
/a.di.pɔ.zi.te/

adiposité gc /a.di.pɔ.zi.te/

  1. Tính chất mỡ.
  2. Sự tích mỡ (ở gáy, ở mông... ).

Tham khảo

sửa