adequate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈædikwət/
Tính từ
sửaadequate /ˈædikwət/
- Đủ, đầy đủ.
- the supply is not adequate to the demand — số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu
- Tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng.
- to be adequate to one's post — xứng đáng với vị trí công tác của mình
Tham khảo
sửa- "adequate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)