Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈædikwət/

Tính từ

sửa

adequate /ˈædikwət/

  1. Đủ, đầy đủ.
    the supply is not adequate to the demand — số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu
  2. Tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng.
    to be adequate to one's post — xứng đáng với vị trí công tác của mình

Tham khảo

sửa