additionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.di.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | additionnel /a.di.sjɔ.nɛl/ |
additionnels /a.di.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | additionnelle /a.di.sjɔ.nɛl/ |
additionnelles /a.di.sjɔ.nɛl/ |
additionnel /a.di.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
sửa- "additionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)