Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.di.sjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực additionnel
/a.di.sjɔ.nɛl/
additionnels
/a.di.sjɔ.nɛl/
Giống cái additionnelle
/a.di.sjɔ.nɛl/
additionnelles
/a.di.sjɔ.nɛl/

additionnel /a.di.sjɔ.nɛl/

  1. Phụ vào, bổ sung.
    Article additionnel — điều khoản bổ sung
    Impôt additionnel — thuế phụ thu

Tham khảo

sửa