Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdɪʃ.nəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

additional /.ˈdɪʃ.nəl/

  1. Thêm vào, phụ vào, tăng thêm.
    an additional charge — phần tiền phải trả thêm
    an additional part — phần phụ vào

Tham khảo sửa