additional
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈdɪʃ.nəl/
Hoa Kỳ | [.ˈdɪʃ.nəl] |
Tính từ
sửaadditional /.ˈdɪʃ.nəl/
- Thêm vào, phụ vào, tăng thêm.
- an additional charge — phần tiền phải trả thêm
- an additional part — phần phụ vào
Tham khảo
sửa- "additional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)