Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdɑː.dʒi.ˌoʊ/

Tính từ

sửa

adagio & phó từ /ə.ˈdɑː.dʒi.ˌoʊ/

  1. (Âm nhạc) Khoan thai.

Danh từ

sửa

adagio /ə.ˈdɑː.dʒi.ˌoʊ/

  1. (Âm nhạc) Nhịp khoan thai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.dad.ʒjɔ/

Phó từ

sửa

adagio /a.dad.ʒjɔ/

  1. (Âm nhạc) Khoan thai.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
adagio
/a.dad.ʒjɔ/
adagio
/a.dad.ʒjɔ/

adagio /a.dad.ʒjɔ/

  1. (Âm nhạc) Khúc ađajiô.

Tham khảo

sửa