Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ak.ty.a.ʁjɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực actuariel
/ak.ty.a.ʁjɛl/
actuariel
/ak.ty.a.ʁjɛl/
Giống cái actuariel
/ak.ty.a.ʁjɛl/
actuariel
/ak.ty.a.ʁjɛl/

actuariel /ak.ty.a.ʁjɛl/

  1. (Calculs actuariels) Tính toán bảo hiểm.

Tham khảo

sửa