activisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.ti.vizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | activisme /ak.ti.vizm/ |
activisme /ak.ti.vizm/ |
Số nhiều | activisme /ak.ti.vizm/ |
activisme /ak.ti.vizm/ |
activisme gđ /ak.ti.vizm/
- (Triết học) Chủ nghĩa tích cực.
- (Chính trị) Sự tuyên truyền tích cực (cho một học thuyết... ).
Tham khảo
sửa- "activisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)