Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ak.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

activement /ak.tiv.mɑ̃/

  1. Tích cực.
    Il s’en occupe activement — anh ta tích cực lo việc ấy

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa