Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ɪn.ˌkæp.sə.ˈleɪ.ʃən//

Danh từ

sửa

active encapsulation / ɪn.ˌkæp.sə.ˈleɪ.ʃən//

  1. (Tech) Bao bọc hoạt tính.

Tham khảo

sửa