Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / kəm.ˈpoʊ.nənt/

Danh từ sửa

active component / kəm.ˈpoʊ.nənt/

  1. (Tech) Thành phần chủ động.

Tham khảo sửa