Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
activé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ak.ti.ve/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
activé
/ak.ti.ve/
activés
/ak.ti.ve/
Giống cái
activée
/ak.ti.ve/
activées
/ak.ti.ve/
activé
/ak.ti.ve/
(
Vật lý học, hóa học
)
Hoạt
hóa
.
Tham khảo
sửa
"
activé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)