Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kʁɔ.mjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
acromion
/a.kʁɔ.mjɔ̃/
acromions
/a.kʁɔ.mjɔ̃/

acromion /a.kʁɔ.mjɔ̃/

  1. (Giải phẫu) Mỏm cùng vai.

Tham khảo

sửa