Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.kroʊ.ˈsɛn.trɪk/

Danh từ

sửa

acrocentric /ˌæ.kroʊ.ˈsɛn.trɪk/

  1. Thể nhiễm sắc dạng que.

Tham khảo

sửa