Xem thêm: Acrobates acròbates

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /a.kʁɔ.bat/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

acrobates  hoặc gc

  1. Dạng số nhiều của acrobate.