Xem thêm: acrobates acròbates

Đa ngữ

sửa
 
Acrobates pygmaeus (feathertail glider)

Từ nguyên

sửa

Dẫn xuất từ tiếng Hy Lạp cổ ἀκροβάτης (akrobátēs).

Danh từ riêng

sửa

Acrobates

  1. Acrobates pygmaeus

Đọc thêm

sửa