Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ku.fɛn/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acouphène
/a.ku.fɛn/
acouphène
/a.ku.fɛn/
Số nhiều acouphène
/a.ku.fɛn/
acouphène
/a.ku.fɛn/

acouphène /a.ku.fɛn/

  1. (Y học) Tiếng ù tai.

Tham khảo

sửa