acondroplasia
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaacondroplasia gc (số nhiều acondroplasias)
Đọc thêm
sửa- “acondroplasia”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
acondroplasia gc (số nhiều acondroplasias)