Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akondɾoˈplasjas/ [a.kõn̪.d̪ɾoˈpla.sjas]
  • Vần: -asjas
  • Tách âm tiết: a‧con‧dro‧pla‧sias

Danh từ

sửa

acondroplasias

  1. Dạng số nhiều của acondroplasia.