Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acinus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
acinus
gđ
(
Giải phẫu
)
Chùm
nang
,
tuyến
nang
.
Acinus
pulmonaire
— chùm phế nang
Le pancréas, les glandes salivaires sont des glandes à
acinus
— tụy tạng, tuyến nước bọt đều là những tuyến nang
Tham khảo
sửa
"
acinus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)