acinus
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaacinus gđ
- (Giải phẫu) Chùm nang, tuyến nang.
- Acinus pulmonaire — chùm phế nang
- Le pancréas, les glandes salivaires sont des glandes à acinus — tụy tạng, tuyến nước bọt đều là những tuyến nang
Tham khảo
sửa- "acinus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)