acidifiable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaacidifiable
- Xem acidify
Tham khảo
sửa- "acidifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaacidifiable
Tham khảo
sửa- "acidifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)