Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

acicular /ə.ˈsɪ.kjə.lɜː/

  1. Hình kim; kết tinh thành hình kim.

Tham khảo

sửa