achevé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʃ.ve/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | achevé /aʃ.ve/ |
achevés /aʃ.ve/ |
Giống cái | achevée /aʃ.ve/ |
achevées /aʃ.ve/ |
achevé /aʃ.ve/
- Trọn vẹn, hoàn toàn.
- Modèle achevé de toutes les vertus — mẫu trọn vẹn của mọi đức tính
- un fou achevé — một người điên hoàn toàn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "achevé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)