acharner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ʃaʁ.ne/
Động từ sửa
acharner tự động từ /a.ʃaʁ.ne/
- Mài miệt, say mê.
- S’acharner au sport — say mê thể thao
- Bám riết, ra sức làm khổ.
- S’acharner sur la proie — bám riết con mồi
- s’acharner sur quelqu'un — ra sức làm khổ ai
Tham khảo sửa
- "acharner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)