accusateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ky.za.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accusateur /a.ky.za.tœʁ/ |
accusateurs /a.ky.za.tœʁ/ |
Giống cái | accusatrice /a.ky.zat.ʁis/ |
accusateurs /a.ky.za.tœʁ/ |
accusateur /a.ky.za.tœʁ/
- Buộc tội, tố cáo.
- Regard accusateur — cái nhìn tố cáo
- Des traces accusatrices — những dấu vết tố cáo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accusateur /a.ky.za.tœʁ/ |
accusatrices /a.ky.zat.ʁis/ |
Số nhiều | accusateur /a.ky.za.tœʁ/ |
accusatrices /a.ky.zat.ʁis/ |
accusateur /a.ky.za.tœʁ/
- Người buộc tội, người tố cáo.
- accusateur public — (luật học, pháp lý) người giữ quyền công tố trước tòa, công tố viên
Tham khảo
sửa- "accusateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)