Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / dɪ.ˌpri.ʃi.ˈeɪ.ʃən//

Danh từ

sửa

accumulated depreciation / dɪ.ˌpri.ʃi.ˈeɪ.ʃən//

  1. ((econ)) Khấu hao tích luỹ.

Tham khảo

sửa