Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

accouder tự động từ /a.ku.de/

  1. Chống khuỷu tay.
    S’accouder sur la table — chống khuỷu tay lên bàn

Tham khảo

sửa